VN520


              

俠氣

Phiên âm : xiá qì.

Hán Việt : hiệp khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仗義助人的氣概。《後漢書.卷七五.袁術傳》:「少以俠氣聞, 數與諸公子飛鷹走狗, 後頗折節。」宋.蘇軾〈答范淳甫〉詩:「而今太守老且寒, 俠氣不洗儒生酸。」